Lịch vạn niên ngày 11 tháng 6 năm 2033

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ bảy, ngày 11/6/2033 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 11/6/2033, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Lịch tháng 6 năm 2033

11
Thứ bảy
Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.
- BAILEY -
Ngày: Quý Tỵ
Tháng: Mậu Ngọ
Năm: Quý Sửu
Giờ: Nhâm Tý
Tháng 5 (Đủ)
15
Là ngày:
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Trực: Bế
Tiết khí: Mang Chủng
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

Lịch âm hôm nay

Lịch âm dương tháng 6 năm 2033

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
30
3
31
4
1
5/5
Quý Mùi
2
6
Giáp Thân
3
7
Ất Dậu
4
8
Bính Tuất
5
9
Đinh Hợi
6
10
Mậu Tý
7
11
Kỷ Sửu
8
12
Canh Dần
9
13
Tân Mão
10
14
Nhâm Thìn
11
15
Quý Tỵ
12
16
Giáp Ngọ
13
17
Ất Mùi
14
18
Bính Thân
15
19
Đinh Dậu
16
20
Mậu Tuất
17
21
Kỷ Hợi
18
22
Canh Tý
19
23
Tân Sửu
20
24
Nhâm Dần
21
25
Quý Mão
22
26
Giáp Thìn
23
27
Ất Tỵ
24
28
Bính Ngọ
25
29
Đinh Mùi
26
30
Mậu Thân
27
1/6
Kỷ Dậu
28
2
Canh Tuất
29
3
Tân Hợi
30
4
Nhâm Tý
1
5/6
2
6
3
7

Thứ bảy, Ngày 11 Tháng 6 Năm 2033

Âm lịch: Ngày 15 Tháng 5 Năm 2033

Bát tự: Giờ Nhâm Tý, ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Sửu

Trực Bế: Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.

Xem giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Xem giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Xem giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
06:31 17:23 11:12
Độ dài ban ngày: 10 giờ 52 phút
Xem giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
17:47 06:07 23:57
Độ dài ban đêm: 12 giờ 20 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thầnTài thầnHạc thần
Đông Nam Tây Tại thiên
Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
  • 23h-1h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 1h-3h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 3h-5h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 5h-7h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 7h-9h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 9h-11h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
  • 11h-13h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
  • 13h-15h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
  • 15h-17h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
  • 17h-19h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
  • 19h-21h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
  • 21h-23h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
Tuổi bị xung khắc với ngày 11/6/2033
Xung với ngàyXung với tháng
Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi Bính Tý, Giáp Tý
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Xem sao tốtXem sao xấu
Vương nhật, Ngọc vũ Du hoạ, Huyết chi, Trùng nhật, Nguyên vũ
Các việc nên làm Các việc kiêng kị
Cúng tế, san đường, sửa tường Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng

Đổi lịch âm dương

Xem kết quả
Xem thêm: Lịch âm hôm nay

Các ngày tốt xấu sắp tới